Có 2 kết quả:

倔強 jué jiàng ㄐㄩㄝˊ ㄐㄧㄤˋ倔强 jué jiàng ㄐㄩㄝˊ ㄐㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) stubborn
(2) obstinate
(3) unbending

Từ điển Trung-Anh

(1) stubborn
(2) obstinate
(3) unbending